Cọc tiếp địa như một hành động nhằm bảo vệ, đồng thời củng cố sự an toàn và hiệu suất của hệ thống điện, việc thi công và lắp đặt cọc tiếp địa không chỉ đòi hỏi kỹ thuật cao, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về điện. Đối diện với nguy cơ từ sét đánh, tác động từ sự cố điện hay nguy hiểm từ dòng điện không mong muốn, cọc tiếp địa là những cột mốc quan trọng, giúp định hình một mạng lưới an toàn cho toàn bộ hệ thống điện. Tuy nhiên, không đơn giản là cài đặt một cọc vào mặt đất, việc thi công và lắp đặt cọc tiếp địa đòi hỏi sự cẩn trọng và sự hiểu biết sâu sắc về điều kiện địa chất, chuẩn mực kỹ thuật và sự tuân thủ các quy định an toàn.
Cọc tiếp địa là gì ?
Khái niệm
Cọc tiếp địa về cơ bản là thanh kim loại. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn quy định, được thi công cắm sâu vào trong lòng đất. Cọc tiếp địa có một đầu vót nhọn để cắm sâu xuống đất. Một đầu bằng để có thể đóng búa tạ. Đầu cọc tiếp địa có thể được làm ren để nối 2 cây cọc dễ dàng hơn. Cọc tiếp địa được thi công đầu tiên và được xem là nền móng của hệ thống chống sét. Nếu như không được quan tâm đúng mức, hệ thống tiếp địa có thể trở thành quả bom nổ chậm, gây phản tác dụng vì không thể triệt tiêu sét xuống lòng đất, gây ảnh hưởng đến an toàn của dân cư xung quanh.
Phân loại cọc tiếp địa
Phân loại theo xuất xứ
Ở Việt Nam, hai loại cọc tiếp địa phổ biến là cọc nhập khẩu từ Ấn Độ và cọc tiếp địa sản xuất nội địa.
- Cọc tiếp địa nhập khẩu từ Ấn Độ thường có chất lượng trung bình và được sử dụng phổ biến trong các công trình quy mô nhỏ và vừa. Mặc dù chất lượng có thể không được đánh giá cao nhưng chúng vẫn đáp ứng được yêu cầu cơ bản của nhiều dự án xây dựng.
- Cọc tiếp địa sản xuất tại Việt Nam mang lại sự đa dạng về giá cả, chất lượng, kích thước và chất liệu. Điều này cho phép lựa chọn cọc tiếp địa phù hợp với từng loại công trình và yêu cầu cụ thể. Tùy thuộc vào nhu cầu và tiêu chí chất lượng của dự án, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể chọn lựa từ các tùy chọn khác nhau để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định cho hệ thống tiếp địa.
Phân loại theo hình dạng
- Cọc tiếp địa thanh chữ V, độ dày lớn (V50 ~ V70): Loại cọc tiếp đất này có diện tích tiếp xúc đất lớn, bản to, thường dùng chống sét cho nhà xưởng, khu vực dễ cháy nổ như trạm điện, xăng.
- Cọc tiếp địa thanh tròn đặc, quy cách D14 – D20: Cọc tiếp địa này có thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng thi công, được dùng nhiều trong các công trình nhỏ, nhà ở, phục vụ cho mục đích sinh hoạt.
Phân loại theo chất liệu
- Cọc tiếp địa làm từ thép mạ kẽm: Chất liệu coc tiếp địa này được sản xuất từ thép chất lượng cao được nhúng vào bể kẽm nóng.
- Cọc tiếp địa làm từ thép mạ đồng: Với loại này lõi cọc được làm bằng thép. Nó giúp tăng khả năng truyền dẫn sét cọc được phủ lớp đồng mỏng bên ngoài, hàm lượng đồng thấp.
- Cọc tiếp địa được sản xuất từ đồng đặc nguyên chất (đồng đỏ hoặc đồng vàng) Đây là loại cọc tiếp địa có chất lượng tốt nhất thị trường nước ta. Hàm lượng đồng từ 95 đến 99%.
Cách lắp đặt cọc tiếp địa đúng cách
Việc lắp đặt cọc tiếp địa đúng cách là rất quan trọng để nối đất hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để lắp đặt cọc tiếp địa:
An toàn là trên hết : Luôn đảm bảo đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như kính an toàn, găng tay và giày chắc chắn. Ngoài ra, hãy đảm bảo bạn không làm việc gần các thiết bị hoặc đường dây có điện.
1. Chọn vị trí:
Chọn một vị trí cách xa nền móng tòa nhà, các tiện ích bị chôn vùi và các vật cản tiềm ẩn khác.
Đảm bảo vị trí lắp đặt tuân thủ các quy định và quy chuẩn về điện của địa phương.
2. Chuẩn bị cọc tiếp địa:
Nếu bạn sử dụng loại cọc gồm các đoạn cần được nối với nhau, hãy lắp ráp chúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Mài nhọn hoặc làm nhọn một đầu cọc nếu nó chưa được làm nhọn. Việc này giúp đóng cọc xuống đất dễ dàng hơn.
3. Đóng cọc xuống đất:
Giữ cọc thẳng đứng tại vị trí bạn đã chọn.
Sử dụng búa tạ hoặc máy đóng cọc tiếp địa chuyên dụng, bắt đầu đóng cọc theo phương thẳng đứng xuống đất. Để dễ dàng và hiệu quả hơn, đặc biệt đối với việc lắp đặt sâu hoặc đất cứng, hãy cân nhắc sử dụng các dụng cụ điện như máy khoan búa điện hoặc khí nén có phụ kiện dẫn động cọc tiếp địa.
Giữ cọc càng thẳng đứng càng tốt trong khi đóng. Nếu cọc bắt đầu uốn cong, bạn có thể sử dụng một công cụ gọi là “máy ép cọc tiếp địa” hoặc rút cọc ra, làm thẳng lại và bắt đầu lại quá trình.
Đóng cọc cho đến khi đầu trên của cọc ngang bằng hoặc bằng với mặt đất. Thông thường, các cọc tiếp địa dài từ 1.8m đến 3m và phải được cắm gần như hoàn toàn xuống đất, chỉ để hở vài cm.
4. Nối dây nối đất :
Sử dụng kẹp nối đất hoặc đầu nối phù hợp với đường kính cọc và kích thước dây nối đất.
Gắn một đầu của dây nối đất bằng đồng dày (thường là số 6 hoặc lớn hơn) vào cọc bằng kẹp. Đảm bảo kết nối chặt chẽ và an toàn.
Đầu kia của dây này thường sẽ kết nối với tủ điện hoặc thiết bị/máy móc mà bạn cần nối đất.
5. Kiểm tra và thử nghiệm:
Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra trực quan công việc của bạn để đảm bảo thanh được cố định và kết nối dây chặt chẽ.
Sau đó, bạn nên đo điện trở của cọc tiếp địa với Trái đất bằng máy đo điện trở đất. Điều này đảm bảo rằng hệ thống nối đất sẽ hoạt động hiệu quả. Đặc biệt, khi bạn đang nối đất cho các ứng dụng quan trọng.
6. Lấp đất và hoàn thiện:
Nếu bạn phải đào một lượng đất đáng kể hoặc nếu mặt đất xung quanh cọc bị xáo trộn, hãy lấp lại khu vực đó và nén chặt đất xung quanh cọc.
Bình luận